Từ điển Thiều Chửu
磴 - đặng
① Nham đặng 巖磴 bậc đá, trên núi có bậc đá phẳng có thể lên được.

Từ điển Trần Văn Chánh
磴 - đặng
① Bậc đá (ở đường lên núi); ② Bậc (thang): 他費力地一磴一磴慢慢往上走 Ông ta chậm rãi bước lên từng bậc một cách mệt nhọc.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
磴 - đặng
Bậc thềm bằng đá.


石磴 - thạch đắng ||